Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
truckle
/'trʌkl/
US
UK
Động từ
truckle to somebody
luồn cúi ai, xui phụ ai
* Các từ tương tự:
truckle-bed
,
truckler