Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
truant
/tru:ənt/
US
UK
Danh từ
học sinh trốn học
người trốn việc, người trốn trách nhiệm
play truant
(Mỹ play hooky)
trốn học
* Các từ tương tự:
truanting