Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
translucent
/trænsˈluːsn̩t/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :not completely clear or transparent but clear enough to allow light to pass through
Frosted
glass
is
translucent.
translucent
gemstones
-
compare
opaque