Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
traditional
/trə'di∫ənl/
US
UK
Tính từ
theo truyền thống; cổ truyền
country
people
in
their
traditional
costumes
dân quê trong y phục cổ truyền của họ
* Các từ tương tự:
Traditional sectors
,
traditionalism
,
traditionalist
,
traditionalistic
,
traditionalize
,
traditionally