Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
trader
/ˈtreɪdɚ/
US
UK
noun
plural -ers
[count] :a person who buys, sells, or exchanges goods
She
is
a
stock
/
bond
/
commodities
trader.
early
explorers
and
fur
traders