Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
trackless
US
UK
adjective
We found ourselves in the trackless wilderness of central Australia
empty
pathless
untrodden
unexplored
uncharted
virgin
untrod