Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
titbit
US
UK
noun
Sally likes to steal little titbits off my plate. I heard a juicy titbit of gossip this morning
delicacy
(
dainty
)
morsel
treat
choice
item
bonne
bouche
US
tidbit
Colloq
goody