Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
tinkle
/'tiŋkl/
US
UK
Danh từ
tiếng leng keng
he
tinkle
of
a
bell
tiếng chuông leng keng
(Anh, khẩu ngữ) cú điện thoại
give
me
a
tinkle
when
you
get
home
hãy gọi cho tôi một cú điện thoại khi anh về đến nhà
Động từ
[làm] kêu leng keng
* Các từ tương tự:
tinkler