Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
timing
/'taiming/
US
UK
Danh từ
sự tính toán thời gian (để đạt hiệu quả cao nhất), sự định thời gian
a
timing
device
thiết bị định giờ
the
dancer's
timing
is
perfect
sự tính toán thời gian của vũ nữ thật tuyệt diệu