Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
time-honored
/ˈtaɪmˌɑːnɚd/
US
UK
adjective
US or Brit time-honoured always used before a noun
existing and respected for a long time
time-honored
traditions
/
institutions