Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
tie-dye
/'taidai/
US
UK
Động từ
buộc một số chỗ lại mà nhuộm (khiến vải nhuộm xong có chỗ đậm chỗ nhạt)
* Các từ tương tự:
tie-dyeing