Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ticklish
/'tikli∫/
US
UK
Tính từ
dễ bị nhột (người, bộ phận cơ thể)
khó giải quyết, phải tốn công sức vào đấy (vấn đề)
* Các từ tương tự:
ticklishly
,
ticklishness