Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
thrifty
/ˈɵrɪfti/
US
UK
adjective
thriftier; -est
managing or using money in a careful or wise way
a
thrifty
family
/
shopper
She
has
thrifty
habits
.