Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
thoroughgoing
/ˌɵɚrəˈgowɪŋ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :including every possible detail :very thorough or complete
a
thoroughgoing
analysis
thoroughgoing
changes