Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
than
US
UK
noun
coal
verb
to moam, to lament
* Các từ tương tự:
than bùn
,
than cám
,
than chì
,
than củi
,
than ôi
,
than phiền
,
than thở
,
than xỉ
,
thang