Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
taxing
/'tæksiŋ/
US
UK
Tính từ
cực nhọc
a
taxing
job
một công việc cực nhọc
* Các từ tương tự:
taxing-master