Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
taunting
US
UK
Tính từ
cay độc; châm chọc; chua ngoa; chua chát
* Các từ tương tự:
tauntingly