Danh từ
nhựa đường, hắc ín
cao thuốc lá, ni-cô-tin
thuốc lá điếu có lượng nicotin cao
Động từ
bôi hắc ín; rải nhựa
tar and feather somebody
quét hắc ín lên người rồi phủ lông gà, chim… lên ai (một hình phạt bêu xấu)
tarred with the same brush [as somebody]
cùng một giuộc [với ai]
Danh từ
(cách viết khác Jack tar) (cũ, khẩu ngữ)
lính thuỷ