Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
tamp
/tæmp/
US
UK
Động từ
tamp something down
nhồi, dồn chặt
tamp
down
the
tobacco
in
a
pipe
nhồi thuốc lá vào tẩu
* Các từ tương tự:
tamper
,
tamper-proof
,
tamperer
,
tampering
,
tamping
,
tampion
,
tampon