Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
syringes
/'siriɳks/
US
UK
Danh từ, số nhiều syrinxes, syringes
(âm nhạc) cái khèn
(khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua Ai-cập)
(giải phẫu) vòi ớt-tát
(động vật học) minh quản (chim)
(giải phẫu) chỗ rò, đường rò