Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
sympathizer
/'simpəθaiz/
US
UK
Danh từ
người có cảm tình
người thông cảm; người đồng tình (với người khác)
* Các từ tương tự:
sympathizer, sympathiser