Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
sybarite
US
UK
noun
These sybarites spend all their time and their parents' money in the fleshpots of the world
epicure
epicurean
hedonist
voluptuary
sensualist
aesthete
gastronome
gourmet
bon
vivant
bon
viveur
pleasure-seeker
playboy
jet-setter