Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Swiss
/ˈswɪs/
US
UK
adjective
of or relating to Switzerland or its people
Swiss
history
the
Swiss
ski
team
noun
the Swiss
the people of Switzerland
the
traditions
of
the
Swiss
* Các từ tương tự:
Swiss chard
,
Swiss cheese
,
Swiss roll