Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
swingeing
/'swindʒiη/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ) (Anh)
như búa bổ (cú đấm)
lớn, nhiều
swingeing
cuts
in
public
services
cắt giảm lớn trong dịch vụ công cộng