Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
swerve
US
UK
verb
The car swerved wildly off the road and into a ditch
veer
career
swing
diverge
deviate
sheer
off
skew
stray
turn
(
aside
)