Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sweated
/'swetid/
US
UK
Tính từ
có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi
cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt (công việc)
bị bóc lột (công nhân...)
* Các từ tương tự:
sweated labour