Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
surrogate
/'sʌrəgeit/
US
UK
Danh từ
surrogate for somebody (something)
người thay thế, vật thay thế
surrogate
mother
người mẹ mang con thay
* Các từ tương tự:
Surrogate production function
,
surrogateship