Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
surprising
/sə'praiziŋ/
US
UK
Tính từ
làm ngạc nhiên, gây kinh ngạc
surprising
progress
tiến bộ làm ngạc nhiên
it's
surprising
they
lost
thật ngạc nhiên là họ đã thua
* Các từ tương tự:
surprisingly
,
surprisingness