Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
surpassing
US
UK
adjective
I could not believe the surpassing gall of the man
excessive
extraordinary
great
enormous
unrivalled
matchless
peerless
unmatched
unequalled
unsurpassed
* Các từ tương tự:
surpassingly