Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
sure-footed
/∫ʊə'fʊtid/
US
UK
Tính từ
vững chân (không ngã, không trượt, khi đi, khi trèo)
* Các từ tương tự:
sure-footedly
,
sure-footedness