Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
succulent
/'sʌkjʊlənt/
US
UK
Tính từ
ngon lành (thức ăn)
a
succulent
steak
miếng thịt bò rán ngon lành
(thực vật) mọng nước (bộ phận của cây)
Danh từ
cây mọng nước