Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
subway
US
UK
noun
She takes the subway to work
Brit
underground
(
railway
)
tube
Use the subway to cross the road in safety
US
tunnel
underpass