Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
studio
/'stju:diəʊ/
/'stu:diəʊ/
US
UK
Danh từ
(số nhiều studios)
xưởng vẽ, xưởng điêu khắc; phòng ảnh… xưởng phim; trường quay (điện ảnh)
(thường số nhiều) công ty điện ảnh
a
studio
executive
ban quản trị công ty điện ảnh
* Các từ tương tự:
studio couch
,
studio flat
,
studious
,
studiously
,
studiousness
,
,studio apartment