Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
straiten
/'streitn/
US
UK
Ngoại động từ
làm hẹp lại, làm chật lại
làm cho (ai) phải thiếu thốn túng quẫn
in straitened circumstances
(xem) circumstance
to be straitened for
thiếu thốn, không đủ
* Các từ tương tự:
straitened