Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stocking
/'stɒkiη/
US
UK
Danh từ
bít tất dài
in one's stocking [ed] feet
đi tất (mà không mang giày)
* Các từ tương tự:
stocking-filler
,
stocking-frame