Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stifling
/staifliŋ/
US
UK
Tính từ
ngột ngạt
it's
stifling
in
here
,
open
a
window
!
ở đây ngột ngạt quá, mở cửa sổ ra đi!
* Các từ tương tự:
stiflingly