Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
steerage
/'stiəridʒ/
US
UK
Danh từ
sự lái (tàu thủy, xe hơi)
khoang hành khách hạng chót
steerage
class
hạng vé chót
* Các từ tương tự:
steerageway