Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
stealth
US
UK
noun
What the thieves lacked in stealth they compensated for in knowledge of art
furtiveness
secrecy
clandestineness
surreptitiousness
sneakiness
slyness
underhandedness
* Các từ tương tự:
stealthy