Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
starveling
/'stɑ:vliɳ/
US
UK
Tính từ
đói, thiếu ăn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đói rách cơ cực
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi tàn; thiếu thốn
Danh từ
người gầy gò đói ăn; súc vật gầy gò đói ăn