Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
starting
/'stɑ:tliɳ/
US
UK
Danh từ
sự giật mình
sự bắt đầu, sự khởi công, sự khởi hành
bắt đầu, khởi hành
* Các từ tương tự:
starting-block
,
starting-gate
,
starting-grid
,
starting-point
,
starting-post
,
starting-price