Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
squirrel
/'skwirəl/
/'skwɜ:rəl/
US
UK
Danh từ
(động vật) con sóc
bộ lông sóc
a
squirrel
hat
chiếc mũ lông sóc
* Các từ tương tự:
squirrel-fish
,
squirrel-monkey