Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
squeaky
/ˈskwiːki/
US
UK
adjective
squeakier; -est
[also more ~; most ~] :making or likely to make a sharp, high-pitched sound
a
squeaky
door
Her
voice
is
squeaky.
a/the squeaky wheel gets the grease/oil
xem
wheel
* Các từ tương tự:
squeaky-clean