Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
squashy
/ˈskwɑːʃi/
US
UK
adjective
squashier; -est
[also more ~; most ~] chiefly Brit :soft and easy to press into a different shape
squashy [=
squishy
]
cushions
/
pillows
a
squashy
sofa