Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
spreader
/ˈsprɛdɚ/
US
UK
noun
plural -ers
[count] :a person or thing that spreads something
Mosquito
are
spreaders
of
disease
.
a
manure
/
seed
spreader
a
spreader
of
gossip
/
lies