Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
spreader
/'spredə/
US
UK
Danh từ
người trải ra, người căng (vải...)
người rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn...)
con dao để phết (bơ...)
máy rải, máy rắc (phân...)
cái để căng tách ra (không cho hai sợi dây chập vào nhau...)
* Các từ tương tự:
spreader-over
,
spreader-over system