Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
splitting
/'splitiŋ/
US
UK
Tính từ
đau như búa bổ (nhức đầu)
I've
got
a
splitting
headache
tôi nhức đầu như búa bổ
* Các từ tương tự:
splitting-up