Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
splendour
/'splendə[r]/
US
UK
Danh từ
(từ Mỹ splendor /'splendə[r]/)
vẻ rực rỡ; vẻ lộng lẫy; vẻ huy hoàng
can
the
city
recapture
its
former
splendour?
liệu thành phố này có lấy lại được vẻ huy hoàng xưa hay không?
splendours
(số nhiều)
cảnh lộng lẫy; nét huy hoàng
splendours
of
Rome
những cảnh lộng lẫy của thành La Mã
* Các từ tương tự:
splendourous