Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
speedy
/ˈspiːdi/
US
UK
adjective
speedier; -est
moving or able to move quickly :fast or quick
a
speedy
car
/
boat
happening quickly
a
speedy
process
They
wished
her
a
speedy
recovery
.