Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spectral
/,spektrəl/
US
UK
Tính từ
[thuộc] hồn ma, [thuộc] bóng ma
[thuộc] quang phổ
* Các từ tương tự:
Spectral analysis
,
spectrality
,
spectrally
,
spectralnes