Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
spay
/ˈspeɪ/
US
UK
verb
spays; spayed; spaying
[+ obj] :to remove the sex organs of (a female animal) :to make (a female animal) unable to have babies
Our
cat
has
been
spayed
. -
compare
neuter